critical point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critical point+ Noun
- điểm tới hạn
- at that juncture he had no idea what to do
Trong tình hình đó anh ta không biết phải làm gì
- at that juncture he had no idea what to do
- một trường hợp khủng hoảng mà cần một quyết định nguy cấp
- he must be made to realize that the company stands at a critical point
Anh ta nên nhận thức rằng công ty đang đứng ở điểm tới hạn
- he must be made to realize that the company stands at a critical point
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
juncture crossroads
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critical point"
- Những từ có chứa "critical point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỗ điểm bước ngoặt rắp chứng minh gay gắt chĩa khủng hoảng bi quan vạch more...
Lượt xem: 1061